Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
彼 かれ あれ あ
anh ta
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia
今彼 いまかれ いまカレ
bạn trai hiện tại
彼氏 かれし
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
彼程 かれほど
ở mức độ đó, ở khoảng đó...