Các từ liên quan tới 殺意 (アイルズ)
殺意 さつい
chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
殺 さつ
thối,diminish,ươn,lạng mỏng bên ngoài,giết,chia ra từng phần,đồ tể,giảm bớt
意 い
feelings, thoughts
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn