Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺虫剤処理蚊帳
さっちゅーざいしょりかや
Insecticide-Treated Bednets
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
殺虫剤 さっちゅうざい
thuốc sát trùng
蚊帳 かや かちょう ぶんちょう
màn; mùng
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
処理剤 しょりざい
chất xử lý
幌蚊帳 ほろがや
tent-shaped mosquito net (often used to protect infants)
油処理剤 あぶらしょりざい
chất xử lý dầu ăn
Đăng nhập để xem giải thích