Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殺陣師段平
殺陣師 たてし
người dạy các diễn viên cách sử dụng gươm và đấu trận
殺陣 たて さつじん
trận đánh thanh gươm
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
段平 だんびら
kiếm to bản; thanh gươm
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.