Các từ liên quan tới 殿さま風来坊隠れ旅
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
隠坊 おんぼう
bảo vệ nghĩa trang
隠れん坊 かくれんぼ かくれんぼう
trò ú tim
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
殿様風 とのさまふう
phong thái quý tộc.
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
風来舵木 ふうらいかじき フウライカジキ
họ cá Buồm, họ cá Cờ