隠れん坊
かくれんぼ かくれんぼう「ẨN PHƯỜNG」
☆ Danh từ
Trò ú tim
子供
の
時
に
隠
れん
坊
の
鬼
となったことがあった
Khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ trong trò chơi ú tìm .

隠れん坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠れん坊
隠坊 おんぼう
bảo vệ nghĩa trang
暴れん坊 あばれんぼう
côn đồ; người hay gây ồn ào; gã lưu manh; thằng du côn
忘れん坊 わすれんぼう
người hay quên
隠れんぼ かくれんぼ
Trò chơi trốn tìm
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
去られん坊 さられんぼう
divorcing woman
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
坊さん ぼうさん
hòa thượng