Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠坊 おんぼう
bảo vệ nghĩa trang
忘れん坊 わすれんぼう
người hay quên
暴れん坊 あばれんぼう
côn đồ; người hay gây ồn ào; gã lưu manh; thằng du côn
隠れんぼ かくれんぼ
Trò chơi trốn tìm
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
去られん坊 さられんぼう
divorcing woman
坊さん ぼうさん
hòa thượng
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)