殿上人
てんじょうびと「ĐIỆN THƯỢNG NHÂN」
☆ Danh từ
Triều thần.

Từ đồng nghĩa của 殿上人
noun
殿上人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殿上人
殿上 てんじょう
cung điện; triều đình; lâu đài; nền toà lâu đài; sự được phép bước vào cung điện; sự thiết triều
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
殿上の間 てんじょうのま
lâu đài lát sàn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.