Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殿上人
てんじょうびと
Triều thần.
殿上 てんじょう
cung điện; triều đình; lâu đài; nền toà lâu đài; sự được phép bước vào cung điện; sự thiết triều
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
殿上の間 てんじょうのま
lâu đài lát sàn
マメな人 マメな人
người tinh tế
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
「ĐIỆN THƯỢNG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích