殿上の間
てんじょうのま「ĐIỆN THƯỢNG GIAN」
☆ Danh từ
Lâu đài lát sàn

殿上の間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殿上の間
殿上 てんじょう
cung điện; triều đình; lâu đài; nền toà lâu đài; sự được phép bước vào cung điện; sự thiết triều
殿上人 てんじょうびと
Triều thần.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
上段の間 じょうだんのま
phòng có sàn nâng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
殿 との しんがり どの
bà; ngài.