Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毋れ
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
吾れ われれ
tôi; chính mình; self; cái tôi
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó
彼此 あれこれ かれこれ
cái này cái kia; này nọ; linh tinh
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ