Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毌丘倹・文欽の乱
乱文 らんぶん
poor writing, bad writing, rambling prose
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
倹 けん
kinh tế; tiết kiệm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
勤倹の風 きんけんのふう きんけんのかぜ
thói quen tiết kiệm