Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
水母 くらげ
con sứa
知母 ちも
cây tri mẫu