知母
ちも「TRI MẪU」
Cây tri mẫu
知母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知母
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)
知 ち
kiến thức cao
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà