Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母ちゃん かあちゃん
mẹ
伯母ちゃん おばちゃん
dì, người phụ nữ lớn tuổi
お母ちゃん おかあちゃん
いいちゃん
game of mahjong
にちゃにちゃ
slimy
いちゃいちゃ
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
小ちゃい ちいちゃい
nhỏ