Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 母をたずねて
手を携えて てをたずさえて
bàn tay trong bàn tay
鼠を絶やす ねずみをたやす
diệt chuột, tiêu diệt chuột
七度尋ねて人を疑え ななたびたずねてひとをうたがえ しちどたずねてひとをうたがえ
uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
理由を尋ねる りゆうをたずねる
hỏi lý do
由来を尋ねる ゆらいをたずねる
tìm hiểu tận gốc
mauz/, chuột, mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn
手を束ねて てをつかねて
thúc thủ; không làm gì cả
訊ねる たずねる
hỏi thăm