Các từ liên quan tới 母国 (モーリシャス国歌)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
母国 ぼこく
mẫu quốc
国母 こくぼ
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
国歌 こっか
quốc ca