母子草
ははこぐさ ハハコグサ「MẪU TỬ THẢO」
☆ Danh từ
Rau khúc tẻ

母子草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母子草
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
草子 ぞうし
truyện
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
母と子 ははとこ
mẫu tử.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
瓶子草 へいしそう ヘイシソウ
sarracenia (là một chi thực vật có hoa trong họ Sarraceniaceae, gồm từ 10 đến 11 sinh sống tại Bắc Mỹ)
枕草子 まくらのそうし
tác phẩm "Truyện gối đầu"