Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父子関係 ふしかんけー
quan hệ cha con
親子関係 おやこかんけい
mối quan hệ cha mẹ - trẻ em
母体-胎児関係 ぼたい-たいじかんけー
mối quan hệ giữa mẹ và thai nhi
関係演算子 かんけいえんざんし
ký hiệu quan hệ
関係 かんけい
can hệ
胎児と母体関係 たいじとぼたいかんけい
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.