Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
水母 くらげ
con sứa
王母 おうぼ
thái hậu
母熊 ははぐま
gấu mẹ
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà