Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 母恋めし
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋慰め こいなぐさめ
an ủi người thất tình
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn
恋し鳥 こいしどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
恋 こい
tình yêu