Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内転筋 ないてんきん
cơ khép
母指 ぼし
ngón tay cái
転筋 てんきん からすなめり からすなえり
chuột rút ở bắp chân
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
内転 ないてん
động tác đưa chi trên và chi dưới đến gần đường giữa của cơ thể
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.