母指
ぼし「MẪU CHỈ」
Ngón tay cái
母指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指 ゆび および おゆび
ngón
水母 くらげ
con sứa
王母 おうぼ
thái hậu