Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 母指対立筋
母指 ぼし
ngón tay cái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
対立 たいりつ
đối lập
立毛筋 りつもうきん
Cơ dựng lông
筋立て すじたて すじだて
tình tiết, cốt truyện