立毛筋
りつもうきん「LẬP MAO CÂN」
☆ Danh từ
Cơ dựng lông

立毛筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立毛筋
毛筋 けすじ
tóc; hairline; những chi tiết phụ
起毛筋 きもうきん
gân làm gốc tóc đứng lên, cơ dựng lông
立毛 りつもー
sự dựng tóc
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋立て すじたて すじだて
tình tiết, cốt truyện
立ち毛 たちげ たちけ
mùa màng đang thu hoạch