筋立て
すじたて すじだて「CÂN LẬP」
☆ Cụm từ
Tình tiết, cốt truyện

筋立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋立て
立てかける 立てかける
dựa vào
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
立毛筋 りつもうきん
Cơ dựng lông
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
筋が立つ すじがたつ
bám theo ý chính
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.