Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポートワイン母斑
ポートワインぼはん
vết bớt rượu vang đỏ
母斑 ぼはん
Màu sắc hoặc hình dạng bất thường xảy ra trên một phần da
ポートワイン ポート・ワイン
port wine
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
母斑と黒色腫 ぼはんとこくしょくしゅ
bớt và ung thư tế bào hắc tố
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
異形成母斑症候群 いけいせいぼはんしょうこうぐん
hội chứng nevi loạn sản
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
Đăng nhập để xem giải thích