Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母校 ぼこう
trường học cũ; học đường; học hiệu.
帰校 きこう
trở lại trường học
家へ帰る いえへかえる
về nhà.
国へ帰る くにへかえる
về nước.
帰れ かえれ
đi về(ở) nhà; trở nên ngoài
学校へ行く がっこうへいく
đi học.
学校へ通う がっこうへかよう
đi học, đến trường
田舎へ帰る いなかへかえる
về quê.