Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家に帰る いえにかえる
về nhà
国へ帰る くにへかえる
về nước.
家に帰る時 いえにかえるとき
khi nào việc trở lại về(ở) nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
田舎へ帰る いなかへかえる
về quê.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
帰る かえる
về
帰する きする
đến (cuối cùng), kết thúc bằng