Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母細胞 ぼさいぼう ははさいぼう
tế bào mẹ
精母細胞 せいぼさいぼう
spermatocyte
卵母細胞 らんぼさいぼう
oocyte
花粉 かふん
phấn hoa.
卵母細胞移植 らんぼさいぼういしょく
cấy ghép tế bào trứng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.