卵母細胞体外成熟技術
らんぼさいぼーたいがいせーじゅくぎじゅつ
Kỹ thuật nuôi cấy tế bào trứng trong ống nghiệm
卵母細胞体外成熟技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵母細胞体外成熟技術
卵母細胞 らんぼさいぼう
oocyte
植物体細胞胚形成技術 しょくぶつたいさいぼーはいけーせーぎじゅつ
kỹ thuật tạo phôi soma thực vật
卵母細胞移植 らんぼさいぼういしょく
cấy ghép tế bào trứng
卵細胞 らんさいぼう らん さいぼう
trứng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
母細胞 ぼさいぼう ははさいぼう
tế bào mẹ
細胞培養技術 さいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào