Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母数 ぼすう
tham số
母線 ぼせん
depot ship
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa