Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
メートル
mét; thuộc về mét.
毎 ごと まい
hàng; mỗi
ゼロメートル ゼロ・メートル
mực nước biển
メートル法 メートルほう めーとるほう
hệ thống mét
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét