Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毎日ウィークリー
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
ウィークリー ウイークリー ウィークリ
hàng tuần; báo ra hàng tuần
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日更新 まいにちこうしん
cập nhật hằng ngày
毎土曜日 まいどようび
mỗi thứ bảy