Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎朝 まいあさ まいちょう
hàng sáng; mỗi sáng.
御親拝 ごしんぱい
worship by the emperor at a shrine
朝御飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
拝 はい
tôn kính