Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
熊 くま
gấu; con gấu
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
矢 や さ
mũi tên.
毎々 まいまい