毒味
どくみ「ĐỘC VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thử độc

Bảng chia động từ của 毒味
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毒味する/どくみする |
Quá khứ (た) | 毒味した |
Phủ định (未然) | 毒味しない |
Lịch sự (丁寧) | 毒味します |
te (て) | 毒味して |
Khả năng (可能) | 毒味できる |
Thụ động (受身) | 毒味される |
Sai khiến (使役) | 毒味させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毒味すられる |
Điều kiện (条件) | 毒味すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毒味しろ |
Ý chí (意向) | 毒味しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 毒味するな |
毒味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒味
毒味役 どくみやく
người nếm thức ăn xem có độc hay không
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
毒 どく
độc hại; có hại
以毒制毒 いどくせいどく
lấy độc trị độc
毒毒しい どくどくしい
độc, có chất độc