毒味役
どくみやく「ĐỘC VỊ DỊCH」
Người nếm thức ăn xem có độc hay không

毒味役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒味役
毒味 どくみ
Sự thử độc
毒見役 どくみやく
người nếm thử thức ăn xem có độc hay không
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
意味役割 いみやくわり
vai trò ngữ nghĩa học
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
毒 どく
độc hại; có hại