意味役割
いみやくわり「Ý VỊ DỊCH CÁT」
☆ Danh từ
Vai trò ngữ nghĩa học

意味役割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意味役割
役割 やくわり
phận sự
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
毒味役 どくみやく
người nếm thức ăn xem có độc hay không
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính
役割語 やくわりご
cách nói đặc trưng gắn liền với một nhóm nhân vật hoặc vai trò xã hội
意味ネットワーク いみネットワーク
mạng ngữ nghĩa
同意味 どういみ
đồng nghĩa