Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対比する たいひ
so sánh; đối chiếu
比肩する ひけん
kề vai sánh kịp.
比較する ひかく ひかくする
cán cân
比例する ひれいする
tỷ lệ thức
比例する(~に…) ひれいする(~に…)
tỷ lệ thuận với...
比べる くらべる
so sánh
反比例する(~に…) はんひれいする(~に…)
tỷ lệ nghịch với...
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ