比肩する
ひけん「BỈ KIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kề vai sánh kịp.

Bảng chia động từ của 比肩する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 比肩する/ひけんする |
Quá khứ (た) | 比肩した |
Phủ định (未然) | 比肩しない |
Lịch sự (丁寧) | 比肩します |
te (て) | 比肩して |
Khả năng (可能) | 比肩できる |
Thụ động (受身) | 比肩される |
Sai khiến (使役) | 比肩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 比肩すられる |
Điều kiện (条件) | 比肩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 比肩しろ |
Ý chí (意向) | 比肩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 比肩するな |