比丘
びく「BỈ KHÂU」
☆ Danh từ
Nhà sư.

Từ trái nghĩa của 比丘
比丘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比丘
比丘尼 びくに
Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô.
法蔵比丘 ほうぞうびく
một thầy tu được đào tạo dưới trướng của đức phật thế tôn trong quá khứ
比丘尼ん びくにん
bhikkhuni (fully ordained Buddhist nun)
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
丘上 きゅうじょう おかうえ
đỉnh đồi