法蔵比丘
ほうぞうびく「PHÁP TÀNG BỈ KHÂU」
☆ Danh từ
Một thầy tu được đào tạo dưới trướng của đức phật thế tôn trong quá khứ

法蔵比丘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法蔵比丘
比丘 びく
nhà sư.
比丘尼 びくに
Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
法蔵 ほうぞう
Dharmakara, Amitabha Buddha in a pre-enlightenment incarnation
比丘尼ん びくにん
bhikkhuni (fully ordained Buddhist nun)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
冷蔵法 れいぞうほう
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp