Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企鵝 きが
chim cánh cụt
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch
企劃 きかく
lập kế hoạch; lên kế hoạch
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
企み たくらみ
âm mưu; mưu đồ
企画 きかく
qui hoạch
企て くわだて
kế hoạch; sự thử; sự cam kết
企業 きぎょう
doanh nghiệp