Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比丘尼 びくに
Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô.
比丘尼ん びくにん
bhikkhuni (fully ordained Buddhist nun)
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
尼僧 にそう
nữ tu; cô đồng