Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
比例数 ひれいすう
tỷ số.
比例区 ひれいく
proportionally represented constituency
比例税 ひれいぜい
thuế theo tỉ lệ