Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比価
ひか
giá trị hoặc giá cả so sánh
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
「BỈ GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích