比価
ひか「BỈ GIÁ」
☆ Danh từ
Giá trị hoặc giá cả so sánh
Tỉ lệ giữa vàng và bạc

比価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比価
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.