Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比内町大葛
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
比内鶏 ひないどり
gà Hinai (giống gà cổ có nguồn gốc từ vùng Hinai, tỉnh Akita, Nhật Bản)
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á