Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比喩的 ひゆてき
Mang tính ví dụ
比喩表現 ひゆひょうげん
phép ẩn dụ; cấu trúc ẩn dụ; câu mang tính ẩn dụ; cách diễn đạt ẩn dụ
風喩
sự nói bóng gió; gợi ý; biểu tượng
提喩 ていゆ
phép hoán dụ
喩え たとえ
ví dụ
直喩 ちょくゆ
sự so sánh, lối so sánh
諷喩 ふうゆ ふう ゆ
gợi ý; sự nói bóng gió; biểu tượng
譬喩 ひゆ
Sự so sánh; phép ẩn dụ.