Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
比定 ひてい
hypothesis (formed by comparison with other similar objects), identification
根比べ こんくらべ
cuộc thi chịu đựng
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
鋸屋根 のこぎりやね
Mái dạng bậc thang
屋根瓦 やねがわら
mái ngói