比定
ひてい「BỈ ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hypothesis (formed by comparison with other similar objects), identification

Bảng chia động từ của 比定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 比定する/ひていする |
Quá khứ (た) | 比定した |
Phủ định (未然) | 比定しない |
Lịch sự (丁寧) | 比定します |
te (て) | 比定して |
Khả năng (可能) | 比定できる |
Thụ động (受身) | 比定される |
Sai khiến (使役) | 比定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 比定すられる |
Điều kiện (条件) | 比定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 比定しろ |
Ý chí (意向) | 比定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 比定するな |
比定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定比例 ていひれい
Tỉ lệ cố định
比色定量 ひしょくてーりょー
phép đo màu
固定比率 こてーひりつ
hệ số cố định
比例定数 ひれいていすう
hằng số tỷ lệ; hệ số tỷ lệ
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).