Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比島 ひとう ひしま
những trái hạnh
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh